Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dissenting vote




dissenting+vote
[di'sentiηvout]
danh từ
phiếu chống; sự bỏ phiếu chống
without a dissenting vote
không có phiếu chống, hoàn toàn nhất trí bầu


/di'sentiɳvout/

danh từ
phiếu chống; sự bỏ phiếu chống
without a dissenting_vote không có phiếu chống, hoàn toàn nhất trí (bầu)

Related search result for "dissenting vote"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.